GLYCERIN
Tên gọi: 1,2,3-Propanetriol, Glycerin, Glycerol
Công thức: C3H8O3
Số Cas: 56-81-5
Ngoại quan: Chất lỏng không màu
Mùi: Không mùi
Đặc điểm
Glycerin là một polyol đơn giản, không màu, không mùi, nhớt. Glycerol có 3 nhóm -OH nên tan hoàn tốt trong nước. Glycerin có vị ngọt.
Ứng dụng
a. Trong công nghiệp thực phẩm
- Trong thức ăn và đồ uống, glycerin được sử dụng như một chất tạo ẩm, chất tạo ngọt, chất bảo quản.
- Như một chất thay thế cho đường.
- Glycerin còn được sử dụng để sản xuất mono- và di-glyceride, được dùng làm chất tạo nhũ, cũng như các ester polyglycerol trong việc sản xuất mỡ và bơ thực vật
b. Ứng dụng trong dược phẩm và chăm sóc cá nhân
- Glycerin còn được sử dụng trong y tế, dược phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó chủ yếu được dùng như một chất làm trơn và chất giữ ẩm. Nó cũng được dùng trong chất miễn dịch dị ứng, si rô trị ho, kem đánh răng, nước súc miệng, các sản phẩm chăm sóc da, kem cạo râu, các sản phẩm dưỡng tóc, xà phòng.
- Glycerin là một thành phần thiết yếu của xà phòng được tạo từ các dẫn xuất của glycerine và các acid béo như sà phòng từ dầu đậu castor, sà phòng bơ ca cao, sà phòng từ mỡ động vật, từ đường mía, hoặc natri laureth sulfate.
- Glycerin cũng được sử dụng trong thuốc nhuận tràng để kích thích niêm mạc hậu môn và tạo hiệu ứng hyperomotic.
c. Chất chống đông
d. Hóa chất trung gian
- Glycerin được sử dụng để sản xuất nitroglycerine hoặc glycerol trinitrate (GTN) là một thành phần thiết yếu của thuốc súng không khói và một số loại thuốc nổ khác GNT còn được dùng trong môt số loại thuốc chống tức ngực.